nồng nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng nhiệt+
- Warm, ardent, fervid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng nhiệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nồng nhiệt":
nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít nồng nhiệt - Những từ có chứa "nồng nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 556